Có 2 kết quả:
社会环境 shè huì huán jìng ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ • 社會環境 shè huì huán jìng ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ
shè huì huán jìng ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) milieu
(2) social environment
(2) social environment
Bình luận 0
shè huì huán jìng ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) milieu
(2) social environment
(2) social environment
Bình luận 0